Cao Su Chịu Dầu NBR Cao Cấp – CSD0002

445.000

Mã sản phẩm: CSD0002
Tình trạng:
Bảo hành tiêu chuẩn:
Mô tả cơ bản

Thông Số Kỹ Thuật Sản Phẩm:

Tỷ trọng: ~1.45
Độ cứng: shore A65
Độ dãn đứt: 200%
Độ dày: 1~50mm
Dài: 10m or 15m
Ngang: 500~2000mm
Nhiệt độ hoạt động: -400C~1080C
Xuất xứ: Trung Quốc
Công Dụng: Chịu dầu

Tại BẢO HỘ XANH
  • Sản phẩm chính hãng
  • Mua nhiều chiết khấu khủng
  • Vận chuyển toàn quốc
  • Tận tâm phục vụ
Hỗ trợ trực tuyến

Cao su chịu dầu NBR, hay còn gọi là cao su Nitrile-butadiene rubber, là một loại vật liệu cao su tổng hợp chịu dầu nổi tiếng với khả năng chống lại các tác nhân gây ra lão hóa trong quá trình sử dụng sản phẩm trong môi trường xăng dầu và hóa chất. Loại cao su này có xuất xứ từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, và đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến nhất trong ngành công nghiệp.

I. Thông tin sản phẩm

1. Xuất xứ và thông tin cơ bản

Cao su chịu dầu NBR có xuất xứ chính từ Trung Quốc, một trong những quốc gia sản xuất và cung cấp hàng đầu về loại cao su này. Với tỷ trọng xấp xỉ 1.45, độ cứng Shore A65, khả năng đàn hồi vượt trội và kháng nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến 108°C, sản phẩm này đã chứng tỏ sự đa dạng và tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cao su chịu dầu NBR có độ dày từ 1mm đến 50mm, và có thể được cung cấp với chiều dài lên đến 15m và chiều rộng từ 500mm đến 2000mm. Với thông số kỹ thuật ấn tượng như vậy, cao su chịu dầu NBR trở thành một trong những giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu dầu mỡ.

2.  Thông số kỹ thuật Cao su chịu dầu NBR

  • Tỷ trọng (~1.45)

Tỷ trọng của cao su chịu dầu NBR là khoảng 1.45 g/cm3. Điều này cho thấy sản phẩm có mật độ tương đối cao, giúp nó đảm bảo tính chịu lực và khả năng cách âm cũng như cách nhiệt trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Độ cứng (Shore A65)

Cao su chịu dầu NBR có độ cứng được đo bằng thang đo Shore A và thường có giá trị xấp xỉ 65 Shore A. Điều này cho thấy nó có tính đàn hồi vừa phải, đủ mềm để dễ dàng gia công và ứng dụng trong nhiều tình huống.

  • Độ giãn đứt (200%)

Một trong những đặc tính ấn tượng của sản phẩm này là khả năng đàn hồi và độ giãn đứt lên đến 200%. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng đàn hồi cao như gioăng và phớt.

  • Độ dày (1~50mm)

Cao su chịu dầu NBR có độ dày đa dạng từ 1mm đến 50mm, cho phép bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Độ dày đa dạng này cùng với khả năng cắt tùy chỉnh giúp bạn dễ dàng tích hợp sản phẩm vào quy trình sản xuất.

  • Kích thước (Dài: 10m hoặc 15m, Ngang: 500~2000mm)

Sản phẩm cao su chịu dầu NBR có thể có chiều dài từ 10m đến 15m và chiều ngang từ 500mm đến 2000mm. Kích thước đa dạng này đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau và giúp tối ưu hóa sử dụng vật liệu.

  • Nhiệt độ hoạt động (-40°C~108°C)

Cao su chịu dầu NBR có khả năng hoạt động trong một khoảng nhiệt độ rộng, từ -40°C đến 108°C. Điều này cho phép nó được sử dụng trong nhiều môi trường và điều kiện khác nhau mà vẫn duy trì tính chất ổn định.

Cao Su Chịu Dầu Chất Lượng

II. Công dụng của sản phẩm

Cao su chịu dầu NBR là một vật liệu đa năng và có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của sản phẩm này:

  • Sử dụng trong sản xuất gioăng và phớt

Cao su chịu dầu NBR thường được sử dụng để sản xuất gioăng và phớt, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tính kín khít cao như trong hệ thống đường ống, máy móc công nghiệp và thiết bị chịu áp lực.

  • Ứng dụng trong ngành thủy lực và khí nén

Với tính năng chịu dầu và độ bền kéo cao, sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành thủy lực và khí nén để làm các bộ phận như ống dẫn dầu, phớt và đệm.

Sản xuất các chi tiết máy móc

  • Sử dụng trong công nghiệp ô tô

Trong ngành công nghiệp ô tô, sản phẩm này có vai trò quan trọng trong việc làm các phần tử như bạc đạn, phớt cửa, vòng đệm và ống dẫn nhiên liệu.

  • Ứng dụng trong ngành xây dựng và chế biến thực phẩm

Cao su chịu dầu NBR cũng thường được sử dụng trong ngành xây dựng để làm vật liệu chống nước và chống rỉ, cũng như trong ngành chế biến thực phẩm để làm vật liệu tiếp xúc với dầu mỡ và các chất béo.

Nhờ tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng, cao su chịu dầu NBR đã trở thành một nguyên liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đáp ứng nhu cầu về tính chất chịu dầu và đàn hồi cho sản phẩm của họ. Tiếp theo, chúng ta sẽ điểm qua các ưu điểm và so sánh sản phẩm này với các sản phẩm khác trên thị trường.

III. Ứng dụng sản phẩm

Cao su chịu dầu NBR đã tạo nên sự đột phá trong nhiều ngành công nghiệp và có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là những ứng dụng cụ thể của sản phẩm này:

1. Ngành ô tô

Trong ngành sản xuất ô tô, cao su chịu dầu NBR được sử dụng để làm gioăng, phớt, ống dẫn nhiên liệu và các linh kiện khác. Sản phẩm này giúp đảm bảo tính kín khít và độ bền trong môi trường có nhiều dầu mỡ và chất lỏng thực phẩm.

2. Ngành công nghiệp thủy lực và khí nén

Sản phẩm NBR được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thủy lực và khí nén như ống dẫn dầu, đệm, phớt và vòng đệm. Đặc tính chịu dầu và độ bền kéo của sản phẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của các hệ thống này.

3. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, cao su chịu dầu NBR được sử dụng để làm các chi tiết tiếp xúc với dầu thực vật, dầu động vật và các chất béo. Điều này đảm bảo tính an toàn và tuân thủ các quy định về vệ sinh thực phẩm.

4. Ngành công nghiệp xây dựng

Sản phẩm này được ứng dụng trong xây dựng để làm vật liệu chống nước và chống rỉ. Cao su chịu dầu NBR có khả năng chống thời tiết và độ bền kéo, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời.

5. Ngành công nghiệp sản xuất máy móc

Trong sản xuất máy móc, sản phẩm NBR được sử dụng để làm các phần tử như bánh đà, phớt cửa và đệm. Tính chất chịu dầu và khả năng đàn hồi của sản phẩm đảm bảo tính hiệu quả và độ bền của các thiết bị này.

Cao Su Chịu Dầu Chính Hãng

6. Ứng dụng khác

Cao su chịu dầu NBR cũng có nhiều ứng dụng đặc biệt khác, chẳng hạn như làm vật liệu tiếp xúc với nhiều loại axit, bazơ và chất mài mòn. Điều này khiến cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi tính đàn hồi và kháng hóa chất.

Sản phẩm “Cao su chịu dầu NBR” đã chứng tỏ sự đa dạng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khả năng chịu dầu và tính đàn hồi của nó đã giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng, từ ô tô đến thực phẩm và xây dựng. Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh sản phẩm này với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.

IV. Sự nổi bật của Cao Su Chịu Dầu NBR so với sản phẩm khác

Để hiểu rõ hơn về tại sao tấm cao su chịu dầu NBR  là một lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng, chúng ta sẽ so sánh sản phẩm này với một số sản phẩm khác trên thị trường. Dưới đây là cuộc so sánh về một số khía cạnh quan trọng:

  • So sánh với cao su tự nhiên

“Cao su chịu dầu NBR” có khả năng chịu dầu và các hóa chất mạnh tốt hơn so với cao su tự nhiên. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tốt trong các môi trường có nhiều dầu mỡ và hóa chất.

Cao su tự nhiên thường không thích hợp cho các ứng dụng thực phẩm, trong khi “Cao su chịu dầu NBR” có thể tiếp xúc với dầu thực phẩm và các chất béo mà không gây hại cho sức khỏe.

  • So sánh với cao su silicone

“Cao su chịu dầu NBR” thường có khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt hơn so với cao su silicone. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ kín khít trong điều kiện khắc nghiệt.

Cao su silicone thường tốt hơn trong việc chống oxi hóa và chịu ozone, nhưng không thích hợp cho các ứng dụng có nhiều dầu mỡ.

  • So sánh với cao su EPDM

“Cao su chịu dầu NBR” thường có khả năng chịu dầu và hóa chất tốt hơn so với cao su EPDM. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiều dầu mỡ và hóa chất.

Cao su EPDM có tính đàn hồi và khả năng chịu thời tiết tốt hơn, nên nó thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời và có tiếp xúc với nước.

  • So sánh với cao su fluorosilicone

Cao su fluorosilicone thường có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cực tốt, nhưng có giá thành cao. “Cao su chịu dầu NBR” là một lựa chọn thay thế tốt hơn khi bạn cần tính chịu dầu mà không muốn đầu tư quá nhiều về chi phí.

Tóm lại, “Cao su chịu dầu NBR” là một sản phẩm đa dụng và hiệu quả, đặc biệt là trong các ứng dụng có tiếp xúc với dầu mỡ và hóa chất. Tuy có một số sản phẩm cao su khác trên thị trường, nhưng “Cao su chịu dầu NBR” vẫn là lựa chọn hàng đầu cho độ bền và khả năng chịu dầu của nó.

Cao Su Chịu Dầu Giá Tốt

V. Lời kết

Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, quý khách hàng đã có cái nhìn rõ hơn về sản phẩm “Cao su chịu dầu NBR” và những ứng dụng tuyệt vời của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với tính linh hoạt, khả năng chịu dầu và hóa chất tốt, cùng với sự đàn hồi và độ bền, Cao su chịu xăng dầu NBR thật sự là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu về cao su chịu dầu, chúng tôi xin giới thiệu sản phẩm “Cao su chịu dầu NBR” chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết về sản phẩm và cách chúng tôi có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và giá trị tốt nhất cho bạn.

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã luôn ủng hộ và tin dùng sản phẩm của chúng tôi. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu cần thêm thông tin hoặc báo giá chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cao Su Chịu Dầu NBR Cao Cấp – CSD0002

445.000

Thông Số Kỹ Thuật Sản Phẩm:

Tỷ trọng: ~1.45
Độ cứng: shore A65
Độ dãn đứt: 200%
Độ dày: 1~50mm
Dài: 10m or 15m
Ngang: 500~2000mm
Nhiệt độ hoạt động: -400C~1080C
Xuất xứ: Trung Quốc
Công Dụng: Chịu dầu

123131313
3131313131313
chat zalo goi lai chat facebook Voi Biển